Có 2 kết quả:
实证主义 shí zhèng zhǔ yì ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 實證主義 shí zhèng zhǔ yì ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
shí zhèng zhǔ yì ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positivism
(2) empiricism
(2) empiricism
Bình luận 0
shí zhèng zhǔ yì ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positivism
(2) empiricism
(2) empiricism
Bình luận 0